Giải tám | 98 |
Giải bảy | 409 |
Giải sáu | 8283 5574 1897 |
Giải năm | 1118 |
Giải tư | 81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436 |
Giải ba | 83210 22328 |
Giải nhì | 27744 |
Giải nhất | 12392 |
Giải đặc biệt | 516541 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 761 |
Giải sáu | 3832 1236 2544 |
Giải năm | 3056 |
Giải tư | 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
Giải ba | 54506 09687 |
Giải nhì | 62274 |
Giải nhất | 26511 |
Giải đặc biệt | 056234 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 023 |
Giải sáu | 8898 4989 8638 |
Giải năm | 4424 |
Giải tư | 94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964 |
Giải ba | 45706 55959 |
Giải nhì | 59376 |
Giải nhất | 69680 |
Giải đặc biệt | 759041 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 923 |
Giải sáu | 2282 5348 5002 |
Giải năm | 3475 |
Giải tư | 58514 32452 83897 82486 62253 63018 86670 |
Giải ba | 08043 95581 |
Giải nhì | 33555 |
Giải nhất | 31109 |
Giải đặc biệt | 886147 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 118 |
Giải sáu | 0926 8434 0517 |
Giải năm | 8817 |
Giải tư | 18405 86675 53498 45372 99807 46800 88675 |
Giải ba | 74248 10333 |
Giải nhì | 20760 |
Giải nhất | 32556 |
Giải đặc biệt | 693904 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 775 |
Giải sáu | 1759 9018 3678 |
Giải năm | 8015 |
Giải tư | 86561 11821 24717 17797 21733 53594 68218 |
Giải ba | 73018 87719 |
Giải nhì | 20414 |
Giải nhất | 81279 |
Giải đặc biệt | 220992 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 131 |
Giải sáu | 0270 0459 8807 |
Giải năm | 7826 |
Giải tư | 56469 45465 02955 10205 61002 55734 19018 |
Giải ba | 93896 94901 |
Giải nhì | 41275 |
Giải nhất | 92024 |
Giải đặc biệt | 975879 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 501 |
Giải sáu | 0339 1827 3611 |
Giải năm | 7653 |
Giải tư | 20533 09438 80326 69611 43776 40969 44212 |
Giải ba | 68807 32355 |
Giải nhì | 63580 |
Giải nhất | 02667 |
Giải đặc biệt | 065808 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần